Có 3 kết quả:
組閣 zǔ gé ㄗㄨˇ ㄍㄜˊ • 组阁 zǔ gé ㄗㄨˇ ㄍㄜˊ • 阻隔 zǔ gé ㄗㄨˇ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to form a cabinet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to form a cabinet
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to separate
(2) to cut off
(2) to cut off
Bình luận 0